中文 Trung Quốc
  • 滇 繁體中文 tranditional chinese
  • 滇 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho tỉnh Vân Nam 雲南|云南 [Yun2 nan2] tại Tây Nam Trung Quốc
滇 滇 phát âm tiếng Việt:
  • [Dian1]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for Yunnan Province 雲南|云南[Yun2 nan2] in southwest China