中文 Trung Quốc
  • 滅音器 繁體中文 tranditional chinese滅音器
  • 灭音器 简体中文 tranditional chinese灭音器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • muffler (của động cơ đốt)
滅音器 灭音器 phát âm tiếng Việt:
  • [mie4 yin1 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • muffler (of an internal combustion engine)