中文 Trung Quốc
溱
溱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên con sông
溱 溱 phát âm tiếng Việt:
[zhen1]
Giải thích tiếng Anh
name of a river
溲 溲
溳 涢
溴 溴
溴化鉀 溴化钾
溴單質 溴单质
溵 溵