中文 Trung Quốc
溳
涢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(tên của một con sông ở Hebei)
溳 涢 phát âm tiếng Việt:
[Yun2]
Giải thích tiếng Anh
(name of a river in Hebei)
溴 溴
溴化氰 溴化氰
溴化鉀 溴化钾
溵 溵
溶 溶
溶劑 溶剂