中文 Trung Quốc
  • 溵 繁體中文 tranditional chinese
  • 溵 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • được sử dụng trong tên địa, ví dụ như 溵水 đã từng là tên của 沙河 Shahe River, Hà Nam, và 溵州 là một tỉnh nhà đường
溵 溵 phát âm tiếng Việt:
  • [Yin1]

Giải thích tiếng Anh
  • used in place-names, e.g. 溵水 was once the name of the Shahe River 沙河, Henan, and 溵州 was a Tang Dynasty prefecture