中文 Trung Quốc
溴
溴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
brôm (hóa học)
溴 溴 phát âm tiếng Việt:
[xiu4]
Giải thích tiếng Anh
bromine (chemistry)
溴化氰 溴化氰
溴化鉀 溴化钾
溴單質 溴单质
溶 溶
溶劑 溶剂
溶化 溶化