中文 Trung Quốc
溲
溲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi tiểu
溲 溲 phát âm tiếng Việt:
[sou1]
Giải thích tiếng Anh
to urinate
溳 涢
溴 溴
溴化氰 溴化氰
溴單質 溴单质
溵 溵
溶 溶