中文 Trung Quốc
溴化鉀
溴化钾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kali bromua
溴化鉀 溴化钾 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 hua4 jia3]
Giải thích tiếng Anh
potassium bromide
溴單質 溴单质
溵 溵
溶 溶
溶化 溶化
溶岩流 溶岩流
溶栓 溶栓