中文 Trung Quốc
溫布爾頓
温布尔顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wimbledon
溫布爾頓 温布尔顿 phát âm tiếng Việt:
[Wen1 bu4 er3 dun4]
Giải thích tiếng Anh
Wimbledon
溫布頓 温布顿
溫帶 温带
溫床 温床
溫度梯度 温度梯度
溫度表 温度表
溫度計 温度计