中文 Trung Quốc
溫度表
温度表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt kế
溫度表 温度表 phát âm tiếng Việt:
[wen1 du4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
thermometer
溫度計 温度计
溫得和克 温得和克
溫情 温情
溫故知新 温故知新
溫故而知新 温故而知新
溫文爾雅 温文尔雅