中文 Trung Quốc
溫度計
温度计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt kế
thermograph
溫度計 温度计 phát âm tiếng Việt:
[wen1 du4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
thermometer
thermograph
溫得和克 温得和克
溫情 温情
溫情脈脈 温情脉脉
溫故而知新 温故而知新
溫文爾雅 温文尔雅
溫斯頓 温斯顿