中文 Trung Quốc
溫度梯度
温度梯度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gradient nhiệt độ
溫度梯度 温度梯度 phát âm tiếng Việt:
[wen1 du4 ti1 du4]
Giải thích tiếng Anh
temperature gradient
溫度表 温度表
溫度計 温度计
溫得和克 温得和克
溫情脈脈 温情脉脉
溫故知新 温故知新
溫故而知新 温故而知新