中文 Trung Quốc
溫床
温床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hotbed
nuôi
hình. giống đất cho tội phạm hoặc nổi loạn
溫床 温床 phát âm tiếng Việt:
[wen1 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
hotbed
breeding ground
fig. breeding ground for crimes or sedition
溫度 温度
溫度梯度 温度梯度
溫度表 温度表
溫得和克 温得和克
溫情 温情
溫情脈脈 温情脉脉