中文 Trung Quốc
溫帶
温带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ôn đới
溫帶 温带 phát âm tiếng Việt:
[wen1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
temperate zone
溫床 温床
溫度 温度
溫度梯度 温度梯度
溫度計 温度计
溫得和克 温得和克
溫情 温情