中文 Trung Quốc
溟池
溟池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển Bắc
溟池 溟池 phát âm tiếng Việt:
[ming2 chi2]
Giải thích tiếng Anh
the northern sea
溟海 溟海
溟溟 溟溟
溟漭 溟漭
溠 溠
溢 溢
溢出 溢出