中文 Trung Quốc
溢
溢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tràn
溢 溢 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
to overflow
溢出 溢出
溢出效應 溢出效应
溢於言表 溢于言表
溢滿 溢满
溤 溤
溥 溥