中文 Trung Quốc
溟漭
溟漭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng lớn và vô hạn
溟漭 溟漭 phát âm tiếng Việt:
[ming2 mang3]
Giải thích tiếng Anh
vast and boundless
溟蒙 溟蒙
溠 溠
溢 溢
溢出效應 溢出效应
溢於言表 溢于言表
溢流孔 溢流孔