中文 Trung Quốc
溟溟
溟溟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưa
ảm đạm
mờ
che khuất
溟溟 溟溟 phát âm tiếng Việt:
[ming2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
drizzling
gloomy
dim
obscure
溟漭 溟漭
溟蒙 溟蒙
溠 溠
溢出 溢出
溢出效應 溢出效应
溢於言表 溢于言表