中文 Trung Quốc
  • 溟海 繁體中文 tranditional chinese溟海
  • 溟海 简体中文 tranditional chinese溟海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một biển tối
溟海 溟海 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • a dark sea