中文 Trung Quốc
溢出
溢出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tràn
để tràn
溢出 溢出 phát âm tiếng Việt:
[yi4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to overflow
to spill over
溢出效應 溢出效应
溢於言表 溢于言表
溢流孔 溢流孔
溤 溤
溥 溥
溥 溥