中文 Trung Quốc
溛
溛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mẫu rỗng
pit
溛 溛 phát âm tiếng Việt:
[wa1]
Giải thích tiếng Anh
to form hollow
pit
溜 溜
溜冰 溜冰
溜冰場 溜冰场
溜圓 溜圆
溜旱冰 溜旱冰
溜槽 溜槽