中文 Trung Quốc
溘然
溘然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột nhiên
溘然 溘然 phát âm tiếng Việt:
[ke4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
suddenly
溛 溛
溜 溜
溜冰 溜冰
溜冰鞋 溜冰鞋
溜圓 溜圆
溜旱冰 溜旱冰