中文 Trung Quốc
準時
准时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vào thời gian
đúng giờ
theo lịch trình
準時 准时 phát âm tiếng Việt:
[zhun3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
on time
punctual
on schedule
準格爾 准格尔
準格爾盆地 准格尔盆地
準決賽 准决赛
準確 准确
準確性 准确性
準穩旋渦結構 准稳旋涡结构