中文 Trung Quốc
湯勺
汤勺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi múc canh súp
湯勺 汤勺 phát âm tiếng Việt:
[tang1 shao2]
Giải thích tiếng Anh
soup ladle
湯包 汤包
湯匙 汤匙
湯博樂 汤博乐
湯原縣 汤原县
湯圓 汤圆
湯姆 汤姆