中文 Trung Quốc
湯包
汤包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh bao hấp
湯包 汤包 phát âm tiếng Việt:
[tang1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
steamed dumpling
湯匙 汤匙
湯博樂 汤博乐
湯原 汤原
湯圓 汤圆
湯姆 汤姆
湯姆·克蘭西 汤姆·克兰西