中文 Trung Quốc
  • 湯匙 繁體中文 tranditional chinese湯匙
  • 汤匙 简体中文 tranditional chinese汤匙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • muỗng canh
  • muỗng canh
  • CL:把 [ba3]
湯匙 汤匙 phát âm tiếng Việt:
  • [tang1 chi2]

Giải thích tiếng Anh
  • soup spoon
  • tablespoon
  • CL:把[ba3]