中文 Trung Quốc
湯匙
汤匙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muỗng canh
muỗng canh
CL:把 [ba3]
湯匙 汤匙 phát âm tiếng Việt:
[tang1 chi2]
Giải thích tiếng Anh
soup spoon
tablespoon
CL:把[ba3]
湯博樂 汤博乐
湯原 汤原
湯原縣 汤原县
湯姆 汤姆
湯姆·克蘭西 汤姆·克兰西
湯姆·克魯斯 汤姆·克鲁斯