中文 Trung Quốc- 湮沒
- 湮没
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chôn cất
- để chìm
- để vượt qua vào lãng quên
- để bôi
- để tiêu diệt (vật lý)
湮沒 湮没 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to bury
- to submerge
- to pass into oblivion
- to obliterate
- to annihilate (physics)