中文 Trung Quốc
湮
湮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tràn ngập
chôn cất
để che phủ lên
che khuất
ngập nước
Các biến thể của 洇 [yin1]
湮 湮 phát âm tiếng Việt:
[yin1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 洇[yin1]
湮沒 湮没
湮沒無聞 湮没无闻
湮滅 湮灭
湯 汤
湯 汤
湯劑 汤剂