中文 Trung Quốc- 湊成
- 凑成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đặt lại với nhau
- để bù đắp (một bộ)
- để làm tròn lên (một số cho một nhiều thuận tiện)
- kết quả là...
湊成 凑成 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to put together
- to make up (a set)
- to round up (a number to a convenient multiple)
- resulting in...