中文 Trung Quốc
湊近
凑近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiếp cận
để nạc gần
湊近 凑近 phát âm tiếng Việt:
[cou4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to approach
to lean close to
湊錢 凑钱
湊齊 凑齐
湋 湋
湍 湍
湍急 湍急
湍流 湍流