中文 Trung Quốc
  • 湊近 繁體中文 tranditional chinese湊近
  • 凑近 简体中文 tranditional chinese凑近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiếp cận
  • để nạc gần
湊近 凑近 phát âm tiếng Việt:
  • [cou4 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to approach
  • to lean close to