中文 Trung Quốc
湊數
凑数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phục vụ như là một stopgap
để tạo nên một thiếu hụt trong số người
湊數 凑数 phát âm tiếng Việt:
[cou4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
to serve as a stopgap
to make up a shortfall in the number of people
湊熱鬧 凑热闹
湊趣 凑趣
湊足 凑足
湊錢 凑钱
湊齊 凑齐
湋 湋