中文 Trung Quốc- 湊錢
- 凑钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để quyên góp đủ tiền để làm sth
- để ngoài trời tiền
- câu lạc bộ với nhau (để làm sth)
湊錢 凑钱 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to raise enough money to do sth
- to pool money
- to club together (to do sth)