中文 Trung Quốc
湊手
凑手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở bàn tay
dễ dàng đi tới
thuận tiện
tiện dụng
湊手 凑手 phát âm tiếng Việt:
[cou4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
at hand
within easy reach
convenient
handy
湊數 凑数
湊熱鬧 凑热闹
湊趣 凑趣
湊近 凑近
湊錢 凑钱
湊齊 凑齐