中文 Trung Quốc
湊足
凑足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cạo với nhau đủ (người, tiền vv)
湊足 凑足 phát âm tiếng Việt:
[cou4 zu2]
Giải thích tiếng Anh
to scrape together enough (people, money etc)
湊近 凑近
湊錢 凑钱
湊齊 凑齐
湌 湌
湍 湍
湍急 湍急