中文 Trung Quốc
  • 湊巧 繁體中文 tranditional chinese湊巧
  • 凑巧 简体中文 tranditional chinese凑巧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngẩu nhiên
  • may mắn
  • như là cơ hội có nó
湊巧 凑巧 phát âm tiếng Việt:
  • [cou4 qiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • fortuitously
  • luckily
  • as chance has it