中文 Trung Quốc
游移
游移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi lang thang
để thay đổi xung quanh thành phố
để lung lay
để vacillate
游移 游移 phát âm tiếng Việt:
[you2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to wander
to shift around
to waver
to vacillate
游移不定 游移不定
游絲 游丝
游蛇 游蛇
游說團體 游说团体
游資 游资
游賞 游赏