中文 Trung Quốc
游蛇
游蛇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con rắn nước
colubrid
tay đua
游蛇 游蛇 phát âm tiếng Việt:
[you2 she2]
Giải thích tiếng Anh
water snake
colubrid
racer
游說團 游说团
游說團體 游说团体
游資 游资
游錫堃 游锡堃
游隼 游隼
渺 渺