中文 Trung Quốc
游資
游资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ đô nổi
nhàn rỗi quỹ
Bể tiền
游資 游资 phát âm tiếng Việt:
[you2 zi1]
Giải thích tiếng Anh
floating capital
idle fund
hot money
游賞 游赏
游錫堃 游锡堃
游隼 游隼
渺乎其微 渺乎其微
渺子 渺子
渺小 渺小