中文 Trung Quốc
游絲
游丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gossamer
hairspring
游絲 游丝 phát âm tiếng Việt:
[you2 si1]
Giải thích tiếng Anh
gossamer
hairspring
游蛇 游蛇
游說團 游说团
游說團體 游说团体
游賞 游赏
游錫堃 游锡堃
游隼 游隼