中文 Trung Quốc
  • 游移不定 繁體中文 tranditional chinese游移不定
  • 游移不定 简体中文 tranditional chinese游移不定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dao động mà không cần tạm dừng (thành ngữ)
  • để thay đổi bất thường
  • (của suy nghĩ) để đi lang thang
  • để lung lay
游移不定 游移不定 phát âm tiếng Việt:
  • [you2 yi2 bu4 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • to oscillate without pause (idiom)
  • to fluctuate
  • (of thoughts) to wander
  • to waver