中文 Trung Quốc
游賞
游赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thưởng thức các điểm tham quan (của)
游賞 游赏 phát âm tiếng Việt:
[you2 shang3]
Giải thích tiếng Anh
to enjoy the sights (of)
游錫堃 游锡堃
游隼 游隼
渺 渺
渺子 渺子
渺小 渺小
渺渺茫茫 渺渺茫茫