中文 Trung Quốc
治療炎症
治疗炎症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống viêm (y học)
治療炎症 治疗炎症 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 liao2 yan2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
anti-inflammatory (medicine)
治癒 治愈
治罪 治罪
治裝 治装
治軍 治军
沼 沼
沼氣 沼气