中文 Trung Quốc
治罪
治罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trừng phạt sb (cho một tội phạm)
治罪 治罪 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 zui4]
Giải thích tiếng Anh
to punish sb (for a crime)
治裝 治装
治裝費 治装费
治軍 治军
沼氣 沼气
沼澤 沼泽
沼澤地 沼泽地