中文 Trung Quốc- 治軍
- 治军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chạy của lực lượng vũ trang
- quản lý quân sự
- để cai trị các lực lượng vũ trang
- cho Lục quân trực tiếp
治軍 治军 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- running of armed forces
- military management
- to govern armed forces
- to direct troops