中文 Trung Quốc
沼氣
沼气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Marsh khí
mêtan CH4
沼氣 沼气 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
marsh gas
methane CH4
沼澤 沼泽
沼澤地 沼泽地
沼澤地帶 沼泽地带
沼澤山雀 沼泽山雀
沼狸 沼狸
沼狸 沼狸