中文 Trung Quốc
沼
沼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ao
ngoài trời
沼 沼 phát âm tiếng Việt:
[zhao3]
Giải thích tiếng Anh
pond
pool
沼氣 沼气
沼澤 沼泽
沼澤地 沼泽地
沼澤大尾鶯 沼泽大尾莺
沼澤山雀 沼泽山雀
沼狸 沼狸