中文 Trung Quốc
  • 治裝 繁體中文 tranditional chinese治裝
  • 治装 简体中文 tranditional chinese治装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuẩn bị nhu cầu thiết yếu (chủ yếu là quần áo) cho một cuộc hành trình ở nước ngoài
治裝 治装 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 zhuang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to prepare necessities (chiefly clothes) for a journey abroad