中文 Trung Quốc
活期帳戶
活期帐户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài khoản hiện tại (trong ngân hàng)
活期帳戶 活期帐户 phát âm tiếng Việt:
[huo2 qi1 zhang4 hu4]
Giải thích tiếng Anh
current account (in bank)
活期貸款 活期贷款
活期資金 活期资金
活板 活板
活氣 活气
活泛 活泛
活活 活活