中文 Trung Quốc
  • 活期帳戶 繁體中文 tranditional chinese活期帳戶
  • 活期帐户 简体中文 tranditional chinese活期帐户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tài khoản hiện tại (trong ngân hàng)
活期帳戶 活期帐户 phát âm tiếng Việt:
  • [huo2 qi1 zhang4 hu4]

Giải thích tiếng Anh
  • current account (in bank)