中文 Trung Quốc
活泛
活泛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh hoạt
thích nghi
活泛 活泛 phát âm tiếng Việt:
[huo2 fan5]
Giải thích tiếng Anh
flexible
adaptable
活活 活活
活潑 活泼
活火 活火
活版 活版
活版印刷 活版印刷
活物 活物