中文 Trung Quốc
活期資金
活期资金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền trên cuộc gọi
Tổng vốn đầu tư có thể được tiền mặt
活期資金 活期资金 phát âm tiếng Việt:
[huo2 qi1 zi1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
funds on call
invested sum that can be cashed
活板 活板
活檢 活检
活氣 活气
活活 活活
活潑 活泼
活火 活火